Phạm vi hoạt động chuyên môn của khoa chẩn đoán hình ảnh Phòng khám đa khoa Hồng Phúc bao gồm các kỹ thuật sau:
1. Chụp Xquang số hóa (CR)
STT Mã
DVKTTên dịch vụ kỹ thuật
01 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng (tim phổi thẳng)
02 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
03 18.0124.0034 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa
04 18.0130.0035 Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa
05 18.0132.0036 Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa
06 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
07 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
08 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
09 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
10 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
11 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau
12 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz
13 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên
14 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
15 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
16 18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III
17 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller
18 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm
19 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)
20 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
21 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm
22 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
23 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
24 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
25 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
26 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
27 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
28 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
29 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng
30 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
31 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng
32 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
33 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
34 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
35 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
36 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
37 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
38 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
39 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
40 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng
41 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
42 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
43 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
44 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
45 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
46 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
47 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
48 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
49 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
50 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
51 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
2. Siêu âm chẩn đoán (được thực hiện trên máy siêu âm 4D thế hệ mới nhất)
STT | Mã DVKT | Tên dịch vụ kỹ thuật |
---|---|---|
01 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp |
02 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt |
03 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
04 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ |
05 | 18.0005.0069 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
06 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp |
07 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
08 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi |
09 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
10 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
11 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
12 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
13 | 18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
14 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ |
15 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai 4D (thai, nhau thai, nước ối) |
16 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách |
17 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
18 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
19 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
20 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
21 | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
22 | 18.0033.0004 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
23 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu (4D) |
24 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa (4D) |
25 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối (4D) |
26 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
27 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
28 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
29 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim |
30 | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim |
31 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên |
32 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú |
33 | 18.0056.0069 | Siêu âm đàn hồi mô vú |
34 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên |
35 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
36 | 18.0066.0003 | Siêu âm 3D/4D trực tràng |