1
Bạn cần hỗ trợ?
Tổng đài hỗ trợ
(0228) 3 859 558
Giờ khám: 07:00 - 18:00
139 đường Đặng Xuân Bảng, Nam Phong,
TP. Nam Định

Chẩn đoán hình ảnh

Phạm vi hoạt động chuyên môn của khoa chẩn đoán hình ảnh Phòng khám đa khoa Hồng Phúc bao gồm các kỹ thuật sau:

 

 1. Chụp Xquang số hóa (CR)

 

STT
DVKT
Tên dịch vụ kỹ thuật
0118.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng (tim phổi thẳng)
0218.0120.0028Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
0318.0124.0034 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa
0418.0130.0035Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa
0518.0132.0036Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa
0618.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
0718.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
0818.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
0918.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
1018.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
1118.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau
1218.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz
1318.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên
1418.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
1518.0076.0028Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
1618.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III
1718.0078.0028 Chụp Xquang Schuller
1818.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm
1918.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)
2018.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
2118.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm
2218.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
2318.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
2418.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
2518.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
2618.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
2718.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
2818.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
2918.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng
3018.0099.0028Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
3118.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng
3218.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
3318.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
3418.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
3518.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
3618.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
3718.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
3818.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
3918.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
4018.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng
4118.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
4218.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
4318.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
4418.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
4518.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
4618.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
4718.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
4818.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
4918.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
5018.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
5118.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

2. Siêu âm chẩn đoán (được thực hiện trên máy siêu âm 4D thế hệ mới nhất)

STTMã DVKTTên dịch vụ kỹ thuật
0118.0001.0001Siêu âm tuyến giáp
0218.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt
0318.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
0418.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ
0518.0005.0069 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp
0618.0007.0001 Siêu âm qua thóp
0718.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ
0818.0011.0001 Siêu âm màng phổi
0918.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
1018.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
1118.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
1218.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
1318.0017.0003 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng
1418.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ
1518.0020.0001Siêu âm thai 4D (thai, nhau thai, nước ối)
1618.0022.0069Siêu âm Doppler gan lách
1718.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
1818.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
1918.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
2018.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
2118.0032.0069 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
2218.0033.0004 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
2318.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu (4D)
2418.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa (4D)
2518.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối (4D)
2618.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
2718.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
2818.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
2918.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim
3018.0053.0007Siêu âm 3D/4D tim
3118.0054.0001Siêu âm tuyến vú hai bên
3218.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú
3318.0056.0069 Siêu âm đàn hồi mô vú
3418.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên
3518.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
3618.0066.0003 Siêu âm 3D/4D trực tràng