1
Bạn cần hỗ trợ?
Tổng đài hỗ trợ
(0228) 3 859 558
Giờ khám: 07:00 - 18:00
139 đường Đặng Xuân Bảng, Nam Phong,
TP. Nam Định

Khung giá bảo hiểm y tế

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ

(Áp dụng tại Phòng khám đa khoa Hồng Phúc)

1.CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, THĂM DÒ CHỨC NĂNG


DVKT
Tên dịch vụ kỹ thuật Giá
DVKT
Ghi chú
1. Thăm dò chức năng
02.0085.1778Điện tâm đồ (ECD) 32.800
2. Siêu âm chẩn đoán
18.0001.0001Siêu âm tuyến giáp 43.900
18.0002.0001Siêu âm các tuyến nước bọt 43.900
18.0004.0001Siêu âm hạch vùng cổ 43.900
18.0011.0001Siêu âm màng phổi 43.900
18.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43.900
18.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43.900
18.0018.0001Siêu âm tử cung phần phụ 43.900
18.0020.0001Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43.900
18.0030.0001Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43.900
18.0043.0001Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43.900
18.0044.0001Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43.900
18.0054.0001Siêu âm tuyến vú hai bên 43.900
3. Chụp Xquang số hóa
18.0067.0028Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0068.0028Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0069.0028Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0070.0028Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0071.0028Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0072.0028Chụp Xquang Blondeau 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0073.0028Chụp Xquang Hirtz 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0074.0028Chụp Xquang hàm chếch một bên 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0075.0028Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0076.0028Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0077.0028Chụp Xquang Chausse III 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0078.0028Chụp Xquang Schuller 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0080.0028Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0082.0028Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0084.0028Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0085.0028Chụp Xquang mỏm trâm 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0086.0028Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0087.0028Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0089.0028Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0090.0028Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0091.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0092.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0096.0028Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0098.0028Chụp Xquang khung chậu thẳng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0099.0028Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0100.0028Chụp Xquang khớp vai thẳng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0101.0028Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65.400 Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0102.0028Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0103.0028Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0104.0028Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0106.0028Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0107.0028Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0108.0028Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0109.0028Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0110.0028Chụp Xquang khớp háng nghiêng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0111.0028Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0112.0028Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0113.0028Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0114.0028Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0115.0028Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0116.0028Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0117.0028Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0119.0028Chụp Xquang ngực thẳng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0120.0028Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0121.0028Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0122.0028Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0125.0028Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65.400Chụp X-quang số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0097.0030Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122.000 Chụp X-quang số hóa 3 phim, Áp dụng cho 01 vị trí
18.0124.0034Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 224.000
18.0130.0035Chụp Xquang thực quản dạ dày 224.000
18.0132.0036Chụp Xquang đại tràng 264.000

2.XÉT NGHIỆM


DVKT
Tên dịch vụ kỹ thuật Giá
DVKT
1. Huyết học và tế bào
22.0019.1348Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12.600
22.9000.1349Thời gian máu đông 12.600
22.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động 40.400
22.0142.1304Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23.100
22.0163.1412Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) 34.600
22.0283.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 39.100
2. Hóa sinh
23.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu] 21.500
23.0007.1494Định lượng Albumin [Máu] 21.500
23.0010.1494Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21.500
23.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21.500
23.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21.500
23.0025.1493Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.500
23.0027.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21.500
23.0029.1473Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12.900
23.0030.1472Định lượng Calci ion hoá [Máu] 16.100
23.0041.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26.900
23.0043.1478Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37.700
23.0051.1494Định lượng Creatinin (máu) 21.500
23.0058.1487Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29.000
23.0075.1494Định lượng Glucose [Máu] 21.500
23.0077.1518Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200
23.0083.1523Định lượng HbA1c [Máu] 101.000
23.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26.900
23.0112.1506Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26.900
23.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21.500
23.0158.1506Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26.900
23.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu] 21.500
23.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27.400
23.0244.1544Phản ứng CRP 21.500
3. Vi sinh
24.0001.1714Vi khuẩn nhuộm soi 68.000
24.0073.1658Helicobacter pylori Ag test nhanh 154,000
24.0094.1623Streptococcus pyogenes ASO 41.700
24.0117.1646HBsAg test nhanh 53.600
24.0130.1645HBeAg test nhanh 59.700
24.0144.1621HCV Ab test nhanh 53.600

3.THỦ THUẬT


DVKT
Tên dịch vụ kỹ thuật Giá
DVKT
Ghi chú
1. Y học cổ truyền
08.0005.2046Điện châm (kim ngắn) 67.300
08.0009.0228Cứu 35.500
08.0013.0238Kéo nắn cột sống cổ 45.300
08.0014.0238Kéo nắn cột sống thắt lưng 45.300
08.0015.0252Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12.500
08.0020.0284Xông hơi thuốc 42.900
08.0483.0280Xoa bóp bấm huyệt 65.500
2. Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu
17.0004.0232Điều trị bằng từ trường 38.400
17.0006.0231Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 45.400
17.0007.0234Điều trị bằng các dòng điện xung 41.400
17.0008.0253Điều trị bằng siêu âm 45.600
17.0011.0237Điều trị bằng tia hồng ngoại 35.200
17.0018.0221Điều trị bằng Parafin 42.400
17.0026.0220Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45.800
17.0052.0267Tập vận động thụ động 46.900
17.0071.0270Tập với xe đạp tập 11.200
17.0250.0256Tập do cứng khớp 45.700
17.0252.0279Xoa bóp áp lực hơi 30.100
3. Nội khoa
02.0188.0210Đặt sonde bàng quang 90.100
02.0339.0211Thụt tháo phân 82.100
02.0349.0112Hút dịch khớp gối114.000
02.0361.0112Hút nang bao hoạt dịch
02.0363.0086Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
02.0381.0213Tiêm khớp gối91.500Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0382.0213Tiêm khớp háng91.500Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0383.0213Tiêm khớp cổ chân91.500Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0384.0213Tiêm khớp bàn ngón chân91.500Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0385.0213Tiêm khớp cổ tay91.500Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0386.0213Tiêm khớp bàn ngón tay91.500Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0387.0213Tiêm khớp đốt ngón tay91.500Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0388.0213Tiêm khớp khuỷu tay91.500Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0389.0213Tiêm khớp vai91.500Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0390.0213Tiêm khớp ức đòn91.500Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0391.0213Tiêm khớp ức - sườn91.500Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0392.0213Tiêm khớp đòn- cùng vai91.500Chưa bao gồm thuốc tiêm.
03.2382.0313Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh)377.000
4. Ngoại - Chấn thương
03.3825.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 237.000
03.1703.0075Cắt chỉ khâu da 32.900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
04C3.1.143Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm 57.600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
04C3.1.144Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm82.400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
04C3.1.145Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 112.000
04C3.1.146Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng 134.000
04C3.1.147Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 179.000
04C3.1.148Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 240.000
03.3827.0216Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 176,000
03.3909.0505Chích rạch áp xe nhỏ186.000
03.3910.0505Chích hạch viêm mủ186.000
10.0934.0563Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1.731.000
10.0954.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu2.598.000
03.0112.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49.900
03.4246.0198Tháo bột các loại 52.900
03.3853.0521Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 335.000
10.0989.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 624.000
10.0994.0529Nắn, bó bột cột sống 624.000
10.0995.0517Nắn, bó bột trật khớp vai 319.000
10.0997.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 335.000
10.0998.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335.000
10.0999.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335.000
10.1000.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 399.000
10.1001.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399.000
10.1002.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 335.000
10.1003.0527Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 335.000
10.1004.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335.000
10.1005.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 335.000
10.1006.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335.000
10.1007.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335.000
10.1009.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234.000
10.1010.0523Nắn, bó bột trật khớp háng 714.000
10.1011.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 259.000
10.1012.0525Nắn, bó bột gãy mâm chày 335.000
10.1013.0529Nắn, bó bột gãy xương chậu 624.000
10.1014.0529Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 624.000
10.1015.0511Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 644.000
10.1016.0529Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 624.000
10.1017.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144.000
10.1018.0513Nắn, bó bột trật khớp gối 259.000
10.1019.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335.000
10.1020.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335.000
10.1021.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335.000
10.1022.0519Nắn, bó bột gãy xương chày 234.000
10.1023.0532Nắn, bó bột gãy xương gót 144.000
10.1024.0519Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 234.000
10.1025.0517Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 319.000
10.1027.0521Nắn, bó bột gãy Monteggia 335.000
10.1028.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234.000
10.1029.0515Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 399.000
10.1031.0513Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 259.000

4.Công khám (khám lâm sàng một trong các chuyên khoa: Nội, Ngoại, Phụ sản, Nhi, Y học cổ truyền, Phục hồi chức năng – VLTL): 27.500đ

Ghi chú: Giá DVKT thuộc phạm vi thanh toán của quỹ BHYT áp dụng tại Phòng khám đa khoa Hồng Phúc được thực hiện theo quy định tại Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế.

 

 ——————————————————————–

PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HỒNG PHÚC

Địa chỉ: số 139 đường Đặng Xuân Bảng, Nam Phong, thành phố Nam Định

(trục đường 21 cách chân cầu Đò Quan 500 mét)

Điện thoại liên hệ: 0228 3859558

Hotline: anh Thảo 0947761760