Phạm vi hoạt động chuyên môn của khoa Xét nghiệm Phòng khám đa khoa Hồng Phúc bao gồm các kỹ thuật sau:
1. Xét nghiệm Hóa sinh máu
Mã DVKT | Tên dịch vụ kỹ thuật |
---|---|
23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] |
23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] |
23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass [Máu] |
23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) |
23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] |
23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] |
23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] |
23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] |
23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
23.0075.1494 | Phản ứng CRP |
23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
2. Xét nghiệm Huyết học
xét nghiệm huyết học
Mã DVKT | Tên dịch vụ kỹ thuật |
---|---|
21.0106.1800 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
21.0119.1801 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
21.0120.1801 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
21.0121.1801 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
21.0125.1806 | Test dung nạp Glucagon |
22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
22.0052.1309 | Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) |
22.0054.1222 | Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) |
22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
22.0122.1367 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn |
22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) |
22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
3. Xét nghiệm Vi sinh
Mã DVKT | Tên dịch vụ kỹ thuật |
---|---|
24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi |
24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh |
24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi |
24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi |
24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi |
24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh |
24.0072.1714 | Helicobacter pylori nhuộm soi |
24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh |
24.0080.1675 | Leptospira test nhanh |
24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO |
24.0095.1714 | Treponema pallidum soi tươi |
24.0096.1714 | Treponema pallidum nhuộm soi |
24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh |
24.0108.1720 | Virus test nhanh |
24.0117.1646 | HBsAg test nhanh |
24.0122.1643 | HBsAb test nhanh |
24.0127.1643 | HBcAb test nhanh |
24.0130.1645 | HBeAg test nhanh |
24.0133.1643 | HBeAb test nhanh |
24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh |
24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh |
24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh |
24.0164.1696 | HEV IgM test nhanh |
24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh |
24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh |
24.0185.1720 | Dengue virus IgA test nhanh |
24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh |
24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi |
24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi |
24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung |
24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
24.0270.1720 | Cryptosporidium test nhanh |