1
Bạn cần hỗ trợ?
Tổng đài hỗ trợ
(0228) 3 859 558
Giờ khám: 07:00 - 18:00
139 đường Đặng Xuân Bảng, Nam Phong,
TP. Nam Định

Xét nghiệm

Phạm vi hoạt động chuyên môn của khoa Xét nghiệm Phòng khám đa khoa Hồng Phúc bao gồm các kỹ thuật sau:

 1. Xét nghiệm Hóa sinh máu

Mã DVKT Tên dịch vụ kỹ thuật
23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu]
23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu]
23.0010.1494Đo hoạt độ Amylase [Máu]
23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu]
23.0030.1472Định lượng Calci ion hoá [Máu]
23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
23.0042.1482Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu]
23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu)
23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu]
23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu]
23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
23.0083.1523Định lượng HbA1c [Máu]
23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
23.0112.1506 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
23.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu]
23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
23.0158.1506Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu]
23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
23.0075.1494Phản ứng CRP
23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]
23.0193.1589Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

  2. Xét nghiệm Huyết học

xét nghiệm huyết học

Mã DVKTTên dịch vụ kỹ thuật
21.0106.1800 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo
21.0119.1801 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén
21.0120.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
21.0121.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén
21.0122.1800Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
21.0125.1806Test dung nạp Glucagon
22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke
22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
22.0052.1309 Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
22.0054.1222 Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)
22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
22.0122.1367 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn
22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động)
22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)

 3. Xét nghiệm Vi sinh

Mã DVKTTên dịch vụ kỹ thuật
24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi
24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh
24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi
24.0043.1714Vibrio cholerae nhuộm soi
24.0049.1714Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi
24.0060.1627 Chlamydia test nhanh
24.0072.1714 Helicobacter pylori nhuộm soi
24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh
24.0080.1675 Leptospira test nhanh
24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO
24.0095.1714 Treponema pallidum soi tươi
24.0096.1714 Treponema pallidum nhuộm soi
24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh
24.0108.1720 Virus test nhanh
24.0117.1646 HBsAg test nhanh
24.0122.1643 HBsAb test nhanh
24.0127.1643 HBcAb test nhanh
24.0130.1645 HBeAg test nhanh
24.0133.1643 HBeAb test nhanh
24.0144.1621 HCV Ab test nhanh
24.0155.1696 HAV Ab test nhanh
24.0163.1696HEV Ab test nhanh
24.0164.1696 HEV IgM test nhanh
24.0169.1616HIV Ab test nhanh
24.0170.2042HIV Ag/Ab test nhanh
24.0185.1720 Dengue virus IgA test nhanh
24.0187.1637Dengue virus IgM/IgG test nhanh
24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh
24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi
24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi
24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi
24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung
24.0269.1674 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi
24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh